Là máy cắt với tính năng và công suất lớn nhất trong dòng máy cắt sử dụng khí nén, Powermax 125 có thể cắt đứt kim loại tới độ dầy 57mm. Với độ tin cậy và hệ số làm việc 100%, Powermax 125 thích hợp cho các ứng dụng cắt và đục lỗ cường độ cao
Thiết kế mới của mỏ cắt Duramax Hyamp cho phép ứng dụng cắt rộng rãi: cắt tay, cắt tự động, cắt bằng robot và thổi kim loại. Công nghệ Smart Sense™ tự động điều chỉnh áp lực khí thích hợp với chế độ cắt và chiều dài cáp mỏ cắt. Công nghệ này còn cho phép nhận biết khi điện cực cắt mòn đến mức hết thời gian sử dụng, tự động tắt nguồn điện tới mỏ để ngăn ngừa các nguy hiểm có thể đối với các phụ kiện khác hoặc vật cắt.
So sánh với phương pháp cắt bằng ôxy
Thông số cắt
Capacity | Độ dầy | Tốc độ cắt |
---|---|---|
Cắt | ||
Độ dầy cắt đề nghị | 38 mm | 457 mm/min |
44 mm | 250 mm/min | |
Độ dầy cắt đứt (cắt tay) | 57 mm | 125 mm/min |
Đục lỗ* | 25 mm | |
* Pierce rating for handheld use or with automatic torch height control | ||
Capacity | Tỷ lệ thổi kim loại | Tiết diện rãnh thổi* |
Thổi kim loại | ||
Năng suất thổi kim loại
|
12,52 kg/giờ | 4,3 mm-7,9 mm D x 6,1 mm-9,9 mm W |
Phụ tùng tiêu hao cho mỏ cắt
Shield | Retaining cap | Nozzle | Swirl Ring | Electrode |
Consumable type | Torch type | Amperage | Nozzle | Shield/ Deflector |
Retaining cap | Swirl ring | Electrode |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Drag-cutting | Hand | 45 65 125 |
420158 420169 220975 |
420172 420172 420000 |
220977 | 220997 | 220971 |
Mechanized | Machine | 45 65 125/105 |
420158 420169 220975 |
420168 420168 220976 |
220977 or 420156* | 220997 | 220971 |
FineCut® | Hand Machine |
45 | 420151 | 420152 | 220977 or 420156* | 420159 220997 |
220971 |
Gouging | Hand Machine |
30-125 | 420001 | 420112 | 220977 | 220997 | 220971 |
* Ohmic retaining cap